Máy lạnh Nagakawa
Máy lạnh Nagakawa là hàng Việt Nam chất lượng cao được nhiều khách hàng tin dùng bởi mẫu mã đẹp và giá cả hợp lý.

Liên hệ mua hàng:

028.386820080915 065658

Máy lạnh Nagakawa loại thường

1HP   - NS - (CA) 09TK: 4,750,000 đ/bộ
1.5HP- NS - (CA) 12TK: 5,850,000 đ/bộ
2HP    - NS - (CA) 18TK: 8,450,000 đ/bộ
2.5HP- NS - (CA) 24TK:11,800,000 đ/bộ

 

Máy lạnh Nagakawa

Là một trong những nhãn hiệu của Việt Nam được khá nhiều khách hàng tin dùng bởi mẫu mã đẹp và giá cả hợp lý. Máy lạnh Nagakawa được phân phối bởi Công ty Cổ phần Kỹ Vĩnh Tín với giá canh tranh nhất trên thị trường.

Hạng mục Đơn vị Model
NS-C(A)09TK
Năng suất Làm lạnh Btu/h 9,000
Sưởi ấm Btu/h 10,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 868
Sưởi ấm W 855
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 3.6
Sưởi ấm A 3.5
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) m3/h 500/480/430
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.040
Năng suất tách ẩm L/h 1
Độ ồn Cục trong dB(A) 32
Cục ngoài dB(A) 48
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 770x240x180
Cục ngoài mm 600x500x232
Khối lượng tổng Cục trong kg 9
Cục ngoài kg 24 (25)
Môi chất lạnh sử dụng   R22
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F9.52
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
 
Hạng mục Đơn vị Model
NS-C(A)12TK
Năng suất Làm lạnh Btu/h 12.000
Sưởi ấm Btu/h 12.500
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1.170
Sưởi ấm W 1.150
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 5.3
Sưởi ấm A 4.9
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) m3/h 500/488/417
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.000
Năng suất tách ẩm L/h 1.4
Độ ồn Cục trong dB(A) 34
Cục ngoài dB(A) 52
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 770x240x180
Cục ngoài mm 760x552x256
Khối lượng tổng Cục trong kg 9
Cục ngoài kg 34 (35)
Môi chất lạnh sử dụng   R22
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
 
Hạng mục Đơn vị Model
NS-C(A)18TK
Năng suất Làm lạnh Btu/h 18.000
Sưởi ấm Btu/h 19.000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1.750
Sưởi ấm W 1.735
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 7.9
Sưởi ấm A 7.7
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) m3/h 800/737/630
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.010
Năng suất tách ẩm L/h 2
Độ ồn Cục trong dB(A) 39
Cục ngoài dB(A) 56
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 900x280x202
Cục ngoài mm 820x605x300
Khối lượng tổng Cục trong kg 12
Cục ngoài kg 41 (43)
Môi chất lạnh sử dụng   R22
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
 
Hạng mục Đơn vị Model
NS-C(A)24TK
Năng suất Làm lạnh Btu/h 24.000
Sưởi ấm Btu/h 25.000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 2.425
Sưởi ấm W 2.220
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 10.6
Sưởi ấm A 9.6
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) m3/h 1100/1000/930
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.900
Năng suất tách ẩm L/h 3
Độ ồn Cục trong dB(A) 44
Cục ngoài dB(A) 58
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1033x313x202
Cục ngoài mm 820x605x300
Khối lượng tổng Cục trong kg 17
Cục ngoài kg 45 (46)
Môi chất lạnh sử dụng   R22
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F9.52
Hơi mm F15.88
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 7.5
Sản phẩm Máy lạnh Nagakawa khác
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa
3HP   - NP-C28DL  16,900,000 đồng/bộ
5HP   - NP-C50DL  23,390,000 đồng/bộ
10HP NP-C100DL - 30,700,000 đồng/bộ
Máy lạnh âm trần Nagakawa
2HP - NT-C1836 16,900,000 đ/bộ
3HP - NT-C2836 - 23,390,000 đ/bộ
5HP - NT-C5010 - 30,700,000 đ/bộ
Máy lạnh Nagakawa Inverter
1HP    - NIS-C0915 - 8,150,000 đ/bộ
1.5HP- NIS-C1215 - 9,750,000 đ/bộ
2HP   - NIS-C1815 - 11,000,000 đ/bộ