Máy lạnh Nagakawa
Máy lạnh Nagakawa là hàng Việt Nam chất lượng cao được nhiều khách hàng tin dùng bởi mẫu mã đẹp và giá cả hợp lý.

Liên hệ mua hàng:

028.386820080915 065658

Máy lạnh Nagakawa Inverter

1HP    - NIS-C0915 - 8,150,000 đ/bộ
1.5HP- NIS-C1215 - 9,750,000 đ/bộ
2HP   - NIS-C1815 - 11,000,000 đ/bộ
 

Máy lạnh Nagakawa
Là một trong những nhãn hiệu của Việt Nam được khá nhiều khách hàng tin dùng bởi mẫu mã đẹp và giá cả hợp
lý. Máy lạnh Nagakawa được phân phối bởi Công ty Cổ phần Kỹ Vĩnh Tín với giá canh tranh nhất trên thị trường.

  • Hoạt động tiết kiệm điện
  • Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
  • Màn hình hiển thị đa màu
  • Chức năng chuẩn đoán sự cố
  • Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
  • Chế độ hoạt động mạnh mẽ
  • Chế độ đảo gió thông minh
  • Quạt gió 3 tốc độ
  • Tự khởi động lại
  • Dải điện áp rộng
  • Chức năng hẹn giờ bật/tắt
  • Chê độ hoạt động khi ngủ
Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C(A)0915
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh Btu/h 9 000
(3070~10240)
Sưởi ấm Btu/h 9 000
(3050~12300)
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh W 815
(290~1150)
Sưởi ấm W 725
(290~1400)
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh A 3.4
(1.3~5.3)
Sưởi ấm A 3.1
(1.3~6.4)
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 155~265/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) m3/h 500/480/430
Hiệu suất năng lượng (CSPF) W/W 4.88
Năng suất tách ẩm L/h 1.0
Độ ồn Cục trong dB(A) 27
Cục ngoài dB(A) 47
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 770x240x180
Cục ngoài mm 700x552x256
Khối lượng tổng Cục trong kg 9
Cục ngoài kg 23 (24)
Môi chất lạnh sử dụng   R410a
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm 6.35
Hơi mm 9.52
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 4
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
 
Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C(A)1215
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh Btu/h 12 000
(3570~12760)
Sưởi ấm Btu/h 13 700
(5500~16500)
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh W 1095
(290~1330)
Sưởi ấm W 1240
(400~1700)
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh A 5.1
(1.3~6.1)
Sưởi ấm A 5.3
(1.8~7.7)
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 155~265/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) m3/h 550/510/470
Hiệu suất năng lượng (CSPF) W/W 4.86
Năng suất tách ẩm L/h 1.4
Độ ồn Cục trong dB(A) 28
Cục ngoài dB(A) 50
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 770x240x180
Cục ngoài mm 700x552x256
Khối lượng tổng Cục trong kg 9
Cục ngoài kg 25 (26)
Môi chất lạnh sử dụng   R410a
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm 6.35
Hơi mm 12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 4
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
 
Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C(A)1815
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh Btu/h 18.000
(5.500~20.000)
Sưởi ấm Btu/h 20.000
(4.500~24.000)
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh W 1.610
(300~1.900)
Sưởi ấm W 1730
(470~2.450)
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh A 7.2
(2.4~8.7)
Sưởi ấm A 7.6
(2.1~11.1)
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 155~265/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) m3/h 800/737/630
Hiệu suất năng lượng (CSPF) W/W 4.8
Năng suất tách ẩm L/h 2
Độ ồn Cục trong dB(A) 35
Cục ngoài dB(A) 52
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 900x280x202
Cục ngoài mm 780x605x290
Khối lượng tổng Cục trong kg 12
Cục ngoài kg 38 (40)
Môi chất lạnh sử dụng   R410a
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 4
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
Sản phẩm Máy lạnh Nagakawa khác
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa
3HP   - NP-C28DL  16,900,000 đồng/bộ
5HP   - NP-C50DL  23,390,000 đồng/bộ
10HP NP-C100DL - 30,700,000 đồng/bộ
Máy lạnh âm trần Nagakawa
2HP - NT-C1836 16,900,000 đ/bộ
3HP - NT-C2836 - 23,390,000 đ/bộ
5HP - NT-C5010 - 30,700,000 đ/bộ
Máy lạnh Nagakawa loại thường
1HP   - NS - (CA) 09TK: 4,750,000 đ/bộ
1.5HP- NS - (CA) 12TK: 5,850,000 đ/bộ
2HP    - NS - (CA) 18TK: 8,450,000 đ/bộ
2.5HP- NS - (CA) 24TK:11,800,000 đ/bộ