Máy nén nổi tiếng thế giới Hiệu quả cao & tiết kiệm năng lượng: Tốc độ quay của máy nén & động cơ được kiểm soát theo tải của chế độ làm lạnh hay chế độ sưởi, tối ưu hóa công suất làm lạnh hay sưởi của máy điều hòa, để nhanh chóng đạt đến nhiệt độ được thiết lập, tốc độ động cơ & dung môi làm lạnh được điều chỉnh cùng với sự thay đổi về điều kiện môi trường, đảm bảo đạt hiệu quả làm lạnh - sưởi cao nhất với bất cứ điều kiện nào giúp tiết kiệm năng lượng tối đa Kiểm soát nhiệt độ đồng đều:Sử dụng motor DC không chổi than cho dàn lạnh & dàn nóng, sử dụng máy nén biến tần DC, vì vậy có thể đảm bảo được hoạt động & kiểm soát nhiệt độ trong phòng. Ổn định & đáng tin cậy: Độ ổn định & độ tin cậy của máy điều hòa được đảm bảo |
|
||
|
Model | CVAS09INCB | CVAS12INCB | ||
Power Supply | V/Hz/Ph | 220-240/50/1 | 220-240/50/1 | |
Capacity | Cooling | Btu/h | 9000 | 12000 |
W | 1700~3000 | 1700~4200 | ||
Heating | Btu/h | - | - | |
W | - | - | ||
Power Input | Cooling | W | 490~1100 | 500~1500 |
Heating | W | - | - | |
Operating Current | Cooling | A | 2.2~5.0 | 2.3~7.0 |
Heating | A | - | - | |
EER | W/W | 3,16 | 3,24 | |
COP | W/W | - | - | |
Air Flow | Indoor unit | m3/hr | 500 | 500 |
Noise Level | Indoor unit | dB(A) | 30~38 | 30~39 |
Outdoor unit | dB(A) | 52 | 52 | |
Net Dimension (D×W×H) |
Indoor unit | mm | 745×250×195 | 800×280×190 |
Outdoor unit | mm | 715×235×540 | 715×540×235 | |
Net Weight | IDU/ODU | Kg | 9/28 | 10/28 |
Packing Dimension (D×W×H) |
Indoor unit | mm | 833×330×278 | 865×358×275 |
Outdoor unit | mm | 851×335×600 | 851×600×345 | |
Gross Weight | IDU/ODU | Kg | 11/30 | 12/32 |
Loading Capacity | 40'HQ | Set | 290 | 282 |